Subpage under development, new version coming soon!
- HIEN NGUYEN 0:11 kingnight
- Datum: 2025-01-22 13:29
- Stadion: HIEN NGUYEN Arena
- Zuschauer: 3096
Note | Zeit | Schüsse | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Cao Quang Tuấn GK | |||||
32 | 20% | |||||
2 | Trần Anh Hưng DEF | |||||
11 | 5% | 9% | ||||
3 | Triệu Hoàng Quang DEF | |||||
20 | 8% | 11% | ||||
4 | Hà Mạnh Hoàng DEF | |||||
20 | 1 | 9% | 17% | |||
5 | Huỳnh An Khang DEF | |||||
22 | 4% | 7% | ||||
6 | Dương Ngọc Danh MID | |||||
22 | 5% | 3% | ||||
7 | Lý Thuận Hòa MID | |||||
24 | 10% | 28% | ||||
8 | Hồ Huy Trung MID | |||||
29 | 12% | 12% | ||||
9 | Triệu Ðức Long MID | |||||
18 | 5% | 6% | ||||
10 | Hoàng Đình Nghĩa ATT | |||||
8 | 7% | 4% | ||||
11 | Lê Thiên Ðức ATT | |||||
18 | 14% | 2% | ||||
12 | Lý Bùi Định GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Toàn Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Cao Trung Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
15 | Nguyễn Minh Thiện ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Hoàng Hải DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Ngọc Lân MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hòa Bình ATT | |||||
0 |