Subpage under development, new version coming soon!
- custard 0:32 X_Men
- Datum: 2024-07-31 13:29
- Stadion: custard Arena
- Zuschauer: 2340
Note | Zeit | Schüsse | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Ngô Thuận Hòa GK | |||||
8 | 77 | 18% | ||||
S | Triệu Vân Đức GK | |||||
19 | -77 | 1% | ||||
2 | Lê Quang Hòa DEF | |||||
29 | 4% | 2% | ||||
3 | Vũ Hoàng Sơn DEF | |||||
12 | 1 | 1% | 1% | |||
4 | Nguyễn Tân Bình DEF | |||||
35 | 5% | 3% | ||||
5 | Nguyễn Phú Hiệp DEF | |||||
15 | 9% | 15% | ||||
6 | Trịnh Hưng Ðạo MID | |||||
19 | 19% | 40% | ||||
7 | Hoàng Trung Hạnh MID | |||||
33 | 3% | 1% | ||||
8 | Nguyễn Nhật Duy MID | |||||
18 | 1% | 1% | ||||
9 | Huỳnh Việt Huy MID | |||||
27 | 2% | 6% | ||||
10 | Nguyễn Thanh Việt ATT | |||||
24 | 1 | 14% | 14% | |||
11 | Võ Quốc Thắng ATT | |||||
25 | 22% | 17% | ||||
13 | Phạm Quốc Bảo DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Vũ Phú Hiệp MID | |||||
0 | ||||||
15 | Nguyễn Tùng Anh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Phạm Bảo Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hồ Đình Nghĩa MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đặng Văn Hạnh ATT | |||||
0 |