Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam U21 1:1 Nippon U21
- Datum: 2024-06-08 08:00
- Stadion: Việt Nam U21 Arena
- Zuschauer: 34611
Note | Zeit | Schüsse | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Trần Trung Anh GK | |||||
82 | 4% | |||||
2 | Lý Anh Hoàng DEF | |||||
59 | 8% | 10% | ||||
3 | Phan Trung Phúc DEF | |||||
58 | 4% | 7% | ||||
4 | Lý Thông DEF | |||||
58 | 4% | 9% | ||||
5 | Hồ Tấn Thành DEF | |||||
53 | 9% | 9% | ||||
6 | Hồ Hồng Thịnh MID | |||||
57 | 15% | 14% | ||||
7 | Bùi Trí Thắng MID | |||||
53 | 1 | 15% | 24% | |||
8 | Lý Hoàng Đạt MID | |||||
49 | 57 | 6% | 10% | |||
S | Hà Hoàng Sửu MID | |||||
57 | -57 | 6% | 5% | |||
9 | Võ Anh Ðức ATT | |||||
56 | 57 | 7% | 1% | |||
S | Võ Minh Ngọc ATT | |||||
59 | -57 | 4 | 6% | 1% | ||
10 | Dương Hồng Đức ATT | |||||
61 | 6 | 8% | 3% | |||
11 | Phạm Anh Hưng ATT | |||||
59 | 57 | 5% | 3% | |||
S | Đặng Hoàng Hà ATT | |||||
49 | -57 | 3% | 3% | |||
12 | Huỳnh Quang Ðạt GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hà Việt Trung DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Ðăng Khoa DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Quốc Thắng ATT | |||||
0 |